Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đút nút


[đút nút]
Cork, stop with a cork.
Äút nút chai nước mắm
To cork a fish sauce bottle.
Tug away.
Quần áo đút nút trong hòm
Clothes tugged away in a trunk.



Cork, stop with a cork
Äút nút chai nước mắm To cork a fish sauce bottle
Tug away
Quần áo đút nút trong hòm Clothes tugged away in a trunk

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.